Cập nhật ngày 23/12/2022 bởi Mỹ Chi
Bài viết Tổng hợp tên các quốc gia bằng tiếng
anh trên thế giới – Paris English thuộc chủ đề về Trả Lởi Câu Hỏi thời gian này đang
được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng
Moviee.vn tìm hiểu Tổng hợp tên các quốc
gia bằng tiếng anh trên thế giới – Paris English trong bài viết hôm
nay nhé ! Các bạn đang xem chủ đề về : “Tổng hợp tên
các quốc gia bằng tiếng anh trên thế giới – Paris
English”
Đánh giá về Tổng hợp tên các quốc gia bằng tiếng anh trên thế giới – Paris English
Xem nhanh
Khóa Học IELTS Cho Người Mới Bắt Đầu Tới Band 7+ Tại LangGo:
➤ https://bit.ly/KhoaHocIELTSOnlineLangGo
Lộ trình tự học IELTS: 25 mẫu câu trả lời IELTS Speaking Part 2 thông dụng nhất - IELTS LangGo
➤ Lộ trình học IELTS cho người mới bắt đầu: https://bit.ly/LoTrinhHocIELTS
#Luyện_thi_IELTS #IELTS_cho_người_mới_bắt_đầu #Luyện_thi_IELTS_online
☎️: bình luận số điện thoại để được tư vấn trực tiếp. (Nguồn sưu tầm và tổng hợp)
Bạn có biết trên thế giới có bao nhiêu quốc gia và được phát âm như thế nào là chuẩn, cùng theo dõi bài viết dưới đây nha.
Nội dung bài viết
1. Tên các quốc gia bằng tiếng Anh khu vực Bắc Âu
Nước | Tính từ | Quốc tịch | Người dân |
Denmark nước Đan Mạch | Danish thuộc Đan Mạch | Danish người Đan Mạch | Dane người Đan Mạch |
England nước Anh | English thuộc nước Anh | British / English người Anh | Englishman /Englishwoman đàn ông Anh / phụ nữ Anh |
Estonia nước Estonia | Estonian thuộc Estonia | Estonian người Estonia | Estonian người Estonia |
Finland nước Phần Lan | Finnish thuộc Phần Lan | Finnish người Phần Lan | Finn người Phần Lan |
Iceland nước Iceland | Icelandic thuộc Iceland | Icelandic người Iceland | Icelander người Iceland |
Ireland nước Ireland | Irish thuộc Ireland | Irish người Ireland | Irishman / Irishwoman đàn ông Ireland / phụ nữ Ireland |
Latvia nước Latvia | Latvian thuộc Latvia | Latvian người Latvia | Latvian người Latvia |
Lithuania nước Lithuania | Lithuanian thuộc Lithuania | Lithuanian người Lithuania | Lithuanian người Lithuania |
Northern Ireland nước Bắc Ireland | Northern Irish thuộc Bắc Ireland | British / Northern Irish người Bắc Ireland | Northern Irishman /Northern Irishwoman đàn ông Bắc Ireland / phụ nữ Bắc Ireland |
Norway nước Na Uy | Norwegian thuộc Na Uy | Norwegian người Na Uy | Norwegian người Na Uy |
Scotland nước Scotland | Scottish thuộc Scotland | British / Scottish người Scotland | Scot / Scotsman /Scotswoman người Scotland / đàn ông Scotland / phụ nữ Scotland |
Sweden nước Thụy Điển | Swedish thuộc Thụy Điển | Swedish người Thụy Điển | Swede người Thụy Điển |
United Kingdom Vương Quốc Anh và Bắc Ireland | British thuộc Vương quốc Anh | British người Anh | Briton người Anh |
Wales nước Wales | Welsh thuộc Wales | British / Welsh người Wales | Welshman /Welshwoman đàn ông Wales / phụ nữ Wales |
Lộ trình tự học IELTS: 25 mẫu câu trả lời IELTS Speaking Part 2 thông dụng nhất – IELTS LangGo
Mô tả video
Luyện IELTS Speaking bằng các mẫu câu dễ áp dụng trong các bài nói IELTS Speaking part 2, các bài nói trang trọng nói chung như bài thuyết trinh.nKhóa Học IELTS Cho Người Mới Bắt Đầu Tới Band 7+ Tại LangGo:n➤ https://bit.ly/KhoaHocIELTSOnlineLangGonnLộ trình tự học IELTS: 25 mẫu câu trả lời IELTS Speaking Part 2 thông dụng nhất – IELTS LangGonn➤ Lộ trình học IELTS cho người mới bắt đầu: https://bit.ly/LoTrinhHocIELTSnn#Luyện_thi_IELTS #IELTS_cho_người_mới_bắt_đầu #Luyện_thi_IELTS_onlinenn☎️: bình luận số điện thoại để được tư vấn trực tiếp. (Nguồn sưu tầm và tổng hợp)
✅ Mọi người cũng xem : tôi là cung hoàng đạo gì
2. Tên các quốc gia bằng tiếng Anh khu vực Tây Âu
Nước | Tính từ | Quốc tịch | Người dân |
Austria nước Áo | Austrian thuộc Áo | Austrian người Áo | Austrian người Áo |
Belgium nước Bỉ | Belgian thuộc Bỉ | Belgian người Bỉ | Belgian người Bỉ |
France nước Pháp | French thuộc Pháp | French người Pháp | Frenchman /Frenchwoman đàn ông Pháp / phụ nữ Pháp |
Germany nước Đức | German thuộc Đức | German người Đức | German người Đức |
Netherlands nước Hà Lan | Dutch thuộc về Hà Lan | Dutch người Hà Lan | Dutchman /Dutchwoman đàn ông Hà Lan / phụ nữ Hà Lan |
Switzerland nước Thụy Sĩ | Swiss thuộc Thụy Sĩ | Swiss người Thụy Sĩ | Swiss người Thụy Sĩ |
Bài 13: Phân biệt QUỐC GIA và QUỐC TỊCH phổ biển | Talk To Miss Lan
Mô tả video
➡️ Đăng ký khóa học phát âm online (chương trình mới nhất): https://misslanenglish.com/khoahoc/phatam1nn➡️ Combo trọn gói khóa học Giao tiếp đảm bảo hết mất gốc: https://misslanenglish.com/khoahoc/comboann➡️ Khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp dành cho người mới bắt đầu: https://misslanenglish.com/khoahoc/tieng-anh-giao-tiep-1nn➡️ Xem toàn bộ các khóa từ căn bản đến nâng cao: https://misslanenglish.com/khoa-hocn_____._____ nCác bạn đang xem kênh Youtube chính thức của Miss Lan Huynh. Ngoài kênh Youtube miễn phí này, Miss Lan còn có website dạy Tiếng Anh online chính thức tại https://misslanenglish.com. Nếu bạn muốn sở hữu các khóa học chất lượng hơn, với nội dung phong phú, đa dạng và mạch lạc hơn, các bạn có thể vào website trên để mua các khóa học cô đã phát hành. nnCác chương trình Tiếng Anh Online do cô thiết kế dành cho người mất gốc, mất căn bản Tiếng Anh muốn học lại từ đầu. Chương trình phù hợp cho nhiều đối tượng học viên: người đi làm, người lớn tuổi, bố mẹ muốn học cùng con, học sinh, sinh viên mất căn bản Tiếng Anh. Với tiêu chí giảng dạy: “Học là Nói
✅ Mọi người cũng xem : lập luận suy diễn là gì
3. Tên các quốc gia bằng tiếng Anh khu vực Nam Âu
Nước | Tính từ | Quốc tịch | Người dân |
Albania nước Albania | Albanian thuộc Albania | Albanian người Albania | Albanian người Albania |
Croatia nước Croatia | Croatian thuộc Croatia | Croatian người Croatia | Croatian người Croatia |
Cyprus nước Cyprus | Cypriot thuộc Cyprus | Cypriot người Cyprus | Cypriot người Cyprus |
Greece nước Hy Lạp | Greek thuộc Hy Lạp | Greek người Hy Lạp | Greek người Hy Lạp |
Italy nước Ý | Italian thuộc Ý | Italian người Ý | Italian người Ý |
Portugal nước Bồ Đào nha | Portuguese thuộc Bồ Đào nha | Portuguese người Bồ Đào nha | Portuguese người Bồ Đào nha |
Serbia nước Serbia | Serbian thuộc Serbia | Serbian người Serbia | Serbian người Serbia |
Slovenia nước Slovenia | Slovenian / Slovene thuộc Slovenia | Slovenian / Slovene người Slovenia | Slovenian / Slovene người Slovenia |
Spain nước Tây Ban nhé | Spanish thuộc Tây Ban nha | Spanish người Tây Ban nhé | Spaniard người Tây Ban nha |
90 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CƠ BẢN VỀ TÊN CÁC QUỐC GIA TRÊN THẾ GIỚI – Học tiếng Anh Online (Trực tuyến)
Mô tả video
TÌM HIỂU THÊM VỀ CÁC KHÓA HỌC TẠI LANGMASTER:n➤ Khóa học Offline tại Hà Nội: https://bit.ly/3L6GIU4n➤ Khóa học Tiếng anh Trực Tuyến: https://bit.ly/3LqskX0n➤ Khóa học Tiếng anh Trực Tuyến 1 kèm 1: https://bit.ly/3PhvX4Tn▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬n90 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CƠ BẢN VỀ TÊN CÁC QUỐC GIA TRÊN THẾ GIỚI – Học tiếng Anh Online (Trực tuyến)nNguồn: Sưu tầmnn▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬nn➡️ TOP BÀI VIẾT VỀ TỪ VỰNG u0026 NHỮNG CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG BẠN CẦN PHẢI VIẾTnnBài 1️⃣: 3 CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CƠ BẢN CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU: https://bit.ly/3MTBDA0nnBài 2️⃣: 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM THÔNG DỤNG: https://bit.ly/3MQvCUtnnBài 3️⃣: TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ: https://bit.ly/3KL63mCnnBài 4️⃣: 30+ MẪU CÂU GIAO TIẾP CƠ BẢN TIẾNG ANH HÀNG NGÀY BẠN CẦN BIẾT: https://bit.ly/3wpIN8DnnBài 5️⃣: 500+ Những câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm theo tình huống: https://bit.ly/3weYd0InnBài 6️⃣: NHỮNG CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP CƠ BẢN HỌC 1 LẦN DÙNG CẢ ĐỜI: https://bit.ly/3LPko2rnnBài 7️⃣: 100+ Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm thông dụng: https://bit.ly/3qd4KW9nnBài 8️⃣: 80 MẪU CÂU HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP NHƯ NGƯỜI BẢN ĐỊA: https://bit.ly/3FgH0qannBài 9️⃣: 90 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng theo chủ đề: https://bit.ly/3yfIxLDnnBài 🔟: Bộ từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng hằng ngày: https://bit.ly/3kFmXIznn▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬n➡️ LỘ TRÌNH HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP DÀNH CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU BỞI LANGMASTER:nnBước 1️⃣: Xác định vấn đề của bản thân và chọn 1 phương pháp học cụ thể: http://bit.ly/2HqfbyQnnBước 2️⃣: Làm quen với tiếng Anh cơ bản nhất: http://bit.ly/38tvyqdnnBước 3️⃣: Luyện tập phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ: http://bit.ly/3bG9JWrnnBước 4️⃣: Bổ sung vốn từ vựng tiếng Anh theo các chủ đề thông dụng: http://bit.ly/2uDbnHJnnBước 5️⃣: Luyện tập tiếng Anh hằng ngày với các chủ đề giao tiếp: http://bit.ly/2OSIbU0nnBước 6️⃣: Luyện nghe để tăng tốc độ phản xạ với tiếng Anh: https://bit.ly/38DgQgtnnBước 7️⃣: Nghiên cứu thêm các phương pháp học hiện đại: http://bit.ly/2SqE43onn➡️ 101 CÂU CHUYỆN THÀNH CÔNG CỦA HỌC VIÊN LANGMASTER: https://bit.ly/2H8rTDcnn▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬n➤ ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU bắt đầu học tiếng Anh miễn phí tại: nhttps://forms.gle/CAcLFgHmnCNh8ZDe7n▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬n➤ ỨNG TUYỂN các vị trí việc làm tại Langmaster tại: nhttp://careers.langmaster.edu.vn/n▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬n#Học_Tiếng_Anh_Giao_Tiếp #Langmaster #Học_Tiếng_Anh_Online #Học_Tiếng_Anh_Trực_Tuyếnnn☎️: C.O.M.M.E.N.T S.Đ.T để được tư vấn trực tiếp
✅ Mọi người cũng xem : tin nhắn văn bản sms là gì
4. Tên các quốc gia bằng tiếng Anh khu vực Đông Âu
Nước | Tính từ | Quốc tịch | Người dân |
Belarus nước Belarus | Belarusian thuộc Belarus | Belarusian người Belarus | Belarusian người Belarus |
Bulgaria nước Bulgaria | Bulgarian thuộc Bulgaria | Bulgarian người Bulgaria | Bulgarian người Bulgaria |
Czech Republic nước Cộng hòa Séc | Czech thuộc Séc | Czech người Séc | Czech người Séc |
Hungary nước Hungary | Hungarian thuộc Hungary | Hungarian người Hungary | Hungarian người Hungary |
Poland nước Ba Lan | Polish thuộc Ba Lan | Polish người Ba Lan | Pole người Ba Lan |
Romania nước Romania | Romanian thuộc Romania | Romanian người Romania | Romanian người Romania |
Russia nước Nga | Russian thuộc Nga | Russian người Nga | Russian người Nga |
Slovakia nước Slovakia | Slovak / Slovakian thuộc Slovakia | Slovak / Slovakian người Slovakia | Slovak / Slovakian người Slovakia |
Ukraine nước Ukraine | Ukrainian thuộc Ukraine | Ukrainian người Ukraine | Ukrainian người Ukraine |
✅ Mọi người cũng xem : nghệ sĩ Nguyễn Thị Kim Liên - Diễn viên chèo là ai
5. Tên các quốc gia bằng tiếng Anh khu vực Bắc Mỹ
Nước | Tính từ | Quốc tịch | Người dân |
Canada nước Canada | Canadian thuộc Canada | Canadian người Canada | Canadian người Canada |
Mexico nước Mexico | Mexican thuộc về Mexico | Mexican người Mexico | Mexican người Mexico |
United States nước Mỹ | American thuộc Mỹ | American người Mỹ | American người Mỹ |
✅ Mọi người cũng xem : môn đạo đức trong tiếng anh là gì
6. Tên các quốc gia bằng tiếng Anh khu vực Trung Mỹ và Ca-ri-bê
Nước | Tính từ | Quốc tịch | Người dân |
Cuba nước Cuba | Cuban thuộc Cuba | Cuban người Cuba | Cuban người Cuba |
Guatemala nước Guatemala | Guatemalan thuộc Guatemala | Guatemalan người Guatemala | Guatemalan người Guatemala |
Jamaica nước Jamaica | Jamaican thuộc Jamaica | Jamaican người Jamaica | Jamaican người Jamaica |
✅ Mọi người cũng xem : xe máy scoopy 50cc giá bao nhiêu
7. Tên các quốc gia bằng tiếng Anh khu vực Nam Mỹ
Nước | Tính từ | Quốc tịch | Người dân |
Argentina nước Argentina | Argentine / Argentinian thuộc Argentina | Argentine / Argentinian người Argentina | Argentine / Argentinian người Argentina |
Bolivia nước Bolivia | Bolivian thuộc Bolivia | Bolivian người Bolivia | Bolivian người Bolivia |
Brazil nước Brazil | Brazilian thuộc Brazil | Brazilian người Brazil | Brazilian người Brazil |
Chile nước Chile | Chilean thuộc Chile | Chilean người Chile | Chilean người Chile |
Colombia nước Colombia | Colombian thuộc Colombia | Colombian người Colombia | Colombian người Colombia |
Ecuador nước Ecuador | Ecuadorian thuộc Ecuador | Ecuadorian người Ecuador | Ecuadorian người Ecuador |
Paraguay nước Paraguay | Paraguayan thuộc Paraguay | Paraguayan người Paraguay | Paraguayan người Paraguay |
Peru nước Peru | Peruvian thuộc Peru | Peruvian người Peru | Peruvian người Peru |
Uruguay nước Uruguay | Uruguayan thuộc Uruguay | Uruguayan người Uruguay | Uruguayan người Uruguay |
Venezuela nước Venezuela | Venezuelan thuộc Venezuela | Venezuelan người Venezuela | Venezuelan người Venezuela |
✅ Mọi người cũng xem : ngày 5 tháng 5 là cung hoàng đạo gì
8. Tên các quốc gia bằng tiếng Anh khu vực Tây Á
Nước | Tính từ | Quốc tịch | Người dân |
Georgia nước Georgia | Georgian thuộc Georgia | Georgian người Georgia | Georgian người Georgia |
Iran nước Iran | Iranian / Persian thuộc Iran/thuộc Ba Tư | Iranian người Iran | Iranian người Iran |
Iraq nước Iraq | Iraqi thuộc Iraq | Iraqi người Iraq | Iraqi người Iraq |
Israel nước Israel | Israeli thuộc Israel | Israeli người Israel | Israeli người Israel |
Jordan nước Jordan | Jordanian thuộc Jordan | Jordanian người Jordan | Jordanian người Jordan |
Kuwait nước Kuwait | Kuwaiti thuộc Kuwait | Kuwaiti người Kuwait | Kuwaiti người Kuwait |
Lebanon nước Lebanon | Lebanese thuộc Lebanon | Lebanese người Lebanon | Lebanese người Lebanon |
Palestinian Territories Lãnh thổ Palestin | Palestinian thuộc Palestin | Palestinian người Palestin | Palestinian người Palestin |
Saudi Arabia nước Ả-rập Saudi | Saudi Arabian thuộc Ả-rập Saudi | Saudi Arabian người Ả-rập Saudi | Saudi Arabian người Ả-rập Saudi |
Syria nước Syria | Syrian thuộc Syria | Syrian người Syria | Syrian người Syria |
Turkey nước Thổ Nhĩ Kỳ | Turkish thuộc Thổ Nhĩ Kỳ | Turkish người Thổ Nhĩ Kỳ | Turk người Thổ Nhĩ Kỳ |
Yemen nước Yemen | Yemeni / Yemenite thuộc Yemen | Yemeni / Yemenite người Yemen | Yemeni / Yemenite người Yemen |
9. Tên các quốc gia bằng tiếng Anh khu vực Nam và Trung Á
Nước | Tính từ | Quốc tịch | Người dân |
Afghanistan nước Afghanistan | Afghan / Afghani thuộc Afghanistan | Afghan / Afghani người Afghanistan | Afghan / Afghani người Afghanistan |
Bangladesh nước Bangladesh | Bangladeshi thuộc Bangladesh | Bangladeshi người Bangladesh | Bangladeshi người Bangladesh |
India nước Ấn Độ | Indian thuộc Ấn Độ | Indian người Ấn Độ | Indian người Ấn Độ |
Kazakhstan nước Kazakhstan | Kazakh / Kazakhstani thuộc Kazakhstan | Kazakh / Kazakhstani người Kazakhstan | Kazakh / Kazakhstani người Kazakhstan |
Nepal nước Nepal | Nepalese / Nepali thuộc Nepal | Nepalese / Nepali người Nepal | Nepalese / Nepali người Nepal |
Pakistan nước Pakistan | Pakistani thuộc Pakistan | Pakistani người Pakistan | Pakistani người Pakistan |
Sri Lanka nước Sri Lanka | Sri Lankan thuộc Sri Lanka | Sri Lankan người Sri Lanka | Sri Lankan người Sri Lanka |
10. Tên các quốc gia bằng tiếng Anh khu vực Đông Á
Nước | Tính từ | Quốc tịch | Người dân |
China nước Trung Quốc | Chinese thuộc Trung Quốc | Chinese người Trung Quốc | Chinese người Trung Quốc |
Japan nước Nhật | Japanese thuộc Nhật Bản | Japanese người Nhật | Japanese người Nhật |
Mongolia nước Mông Cổ | Mongolian thuộc Mông Cổ | Mongolian người Mông Cổ | Mongolian / Mongol người Mông Cổ |
North Korea nước Triều Tiên | North Korean thuộc Triều Tiên | North Korean người Triều Tiên | North Korean người Triều Tiên |
South Korea nước Hàn Quốc | South Korean thuộc Hàn Quốc | South Korean người Hàn Quốc | South Korean người Hàn Quốc |
Taiwan nước Đài Loan | Taiwanese thuộc Đài Loan | Taiwanese người Đài Loan | Taiwanese người Đài Loan |
✅ Mọi người cũng xem : đính đá vào răng khểnh giá bao nhiêu
11. Tên các quốc gia bằng tiếng Anh khu vực Đông Nam Á
Nước | Tính từ | Quốc tịch | Người dân |
Cambodia nước Cam-pu-chia | Cambodian thuộc Cam-pu-chia | Cambodian người Cam-pu-chia | Cambodian người Cam-pu-chia |
Indonesia nước Indonesia | Indonesian thuộc Indonesia | Indonesian người Indonesia | Indonesian người Indonesia |
Laos nước Lào | Laotian / Lao thuộc Lào | Laotian / Lao người Lào | Laotian / Lao người Lào |
Malaysia nước Malaysia | Malaysian thuộc Malaysia | Malaysian người Malaysia | Malaysian người Malaysia |
Myanmar nước Myanmar | Burmese thuộc Myanmar/Miến Điện | Burmese người Myanmar/Miến Điện | Burmese người Myanmar/Miến Điện |
Philippines nước Philippines | Filipino thuộc về Philippines | Filipino người Philippines | Filipino người Philippines |
Singapore nước Singapore | Singaporean thuộc Singapore | Singaporean người Singapore | Singaporean người Singapore |
Thailand nước Thái Lan | Thai thuộc Thái Lan | Thai người Thái Lan | Thai người Thái Lan |
Vietnam nước Việt Nam | Vietnamese thuộc Việt Nam | Vietnamese người Việt Nam | Vietnamese người Việt Nam |
✅ Mọi người cũng xem : kiwi bao nhiêu 1kg
12. Tên các quốc gia bằng tiếng Anh khu vực Châu Úc và Thái Bình Dương
Nước | Tính từ | Quốc tịch | Người dân |
Australia nước Australia | Australian thuộc Australia | Australian người Australia | Australian người Australia |
Fiji nước Fiji | Fijian thuộc Fiji | Fijian người Fiji | Fijian người Fiji |
New Zealand nước New Zealand | New Zealand thuộc New Zealand | New Zealand người New Zealand | New Zealander người New Zealand |
13. Tên các quốc gia bằng tiếng Anh khu vực Bắc và Tây Phi
Nước | Tính từ | Quốc tịch | Người dân |
Algeria nước Algeria | Algerian thuộc Algeria | Algerian người Algeria | Algerian người Algeria |
Egypt nước Ai-cập | Egyptian thuộc Ai Cập | Egyptian người Ai Cập | Egyptian người Ai Cập |
Ghana nước Ghana | Ghanaian thuộc Ghana | Ghanaian người Ghana | Ghanaian người Ghana |
Ivory Coast nước Bờ biển Ngà | Ivorian thuộc Bờ biển Ngà | Ivorian người Bờ biển Ngà | Ivorian người Bờ biển Ngà |
Libya nước Libya | Libyan thuộc Libyan | Libyan người Libya | Libyan người Libya |
Morocco nước Morocco | Moroccan thuộc Morocco | Moroccan người Morocco | Moroccan người Morocco |
Nigeria nước Nigeria | Nigerian thuộc Nigeria | Nigerian người Nigeria | Nigerian người Nigeria |
Tunisia nước Tunisia | Tunisian thuộc Tunisia | Tunisian người Tunisia | Tunisian người Tunisia |
14. Tên các quốc gia bằng tiếng Anh khu vực Đông Phi
Nước | Tính từ | Quốc tịch | Người dân |
Ethiopia nước Ethiopia | Ethiopian thuộc Ethiopia | Ethiopian người Ethiopia | Ethiopian người Ethiopia |
Kenya nước Kenya | Kenyan thuộc Kenya | Kenyan người Kenya | Kenyan người Kenya |
Somalia nước Somalia | Somali / Somalian thuộc Somalia | Somali / Somalian người Somalia | Somali / Somalian người Somalia |
Sudan nước Sudan | Sudanese thuộc Sudan | Sudanese người Sudan | Sudanese người Sudan |
Tanzania nước Tazania | Tanzanian thuộc Tazania | Tanzanian người Tazania | Tanzanian người Tazania |
Uganda nước Uganda | Ugandan thuộc Uganda | Ugandan người Uganda | Ugandan người Uganda |
15. Tên các quốc gia bằng tiếng Anh khu vực Nam và Trung Phi
Nước | Tính từ | Quốc tịch | Người dân |
Angola nước Angola | Angolan thuộc Angola | Angolan người Angola | Angolan người Angola |
Botswana nước Botswana | Botswanan thuộc Botswana | Botswanan người Botswana | Botswanan người Botswana |
Democratic Republic of the Congo nước Cộng hòa Dân chủ Congo | Congolese thuộc Congo | Congolese người Congo | Congolese người Congo |
Madagascar nước Madagascar | Madagascan thuộc Madagasca | Malagasy người Madagasca | Malagasy người Malagasy |
Mozambique nước Mozambique | Mozambican thuộc Mozambique | Mozambican người Mozabique | Mozambican người Mozambique |
Namibia nước Namibia | Namibian thuộc Namibia | Namibian người Namibia | Namibian người Namibia |
South Africa nước Nam Phi | South African thuộc Nam Phi | South African người Nam Phi | South African người Nam Phi |
Zambia nước Zambia | Zambian thuộc Zambia | Zambian người Zambia | Zambian người Zambia |
Zimbabwe nước Zimbabwe | Zimbabwean thuộc Zimbabwe | Zimbabwean người Zimbabwe | Zimbabwean người Zimbabwe |
Các câu hỏi về quốc gia trong tiếng anh là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê quốc gia trong tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết quốc gia trong tiếng anh là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết quốc gia trong tiếng anh là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết quốc gia trong tiếng anh là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Các Hình Ảnh Về quốc gia trong tiếng anh là gì
Các hình ảnh về quốc gia trong tiếng anh là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé
Tìm thêm thông tin về quốc gia trong tiếng anh là gì tại WikiPedia
Bạn hãy tìm thêm nội dung chi tiết về quốc gia trong tiếng anh là gì từ trang Wikipedia.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại???? Nguồn Tin tại: Moviee.vn
???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://moviee.vn/hoi-dap/
Các bài viết liên quan đến
Em sinh tháng 12 nè