64 từ vựng tiếng Anh về giao thông

Cập nhật ngày 20/12/2022 bởi Mỹ Chi

Bài viết 64 từ vựng tiếng Anh về giao thông thuộc chủ đề về Trả Lởi Câu Hỏi thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng Moviee tìm hiểu 64 từ vựng tiếng Anh về giao thông trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem nội dung : “64 từ vựng tiếng Anh về giao thông”

Đánh giá về 64 từ vựng tiếng Anh về giao thông


Xem nhanh
SƠ ĐỒ TƯ DUY - CÁCH HỌC 12 THÌ TIẾNG ANH NHỚ LÂU VỚI MIND MAP
👉 Xem bản word online về các thì nhé: https://bit.ly/3hlZoTC

- Làm sao để nhớ các thì trong tiếng Anh lâu hơn? Học không thấy rối mà ứng dụng đúng công thức, cách dùng?

Với hệ thống 12 thì:

1. Simple Present - Thì Hiện tại đơn
2. Present Continuous - Thì Hiện tại tiếp diễn
3. Present Perfect - Thì hiện tại hoàn thành
4. Present Perfect Continuous - Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
5. Past Simple - Thì quá khứ đơn
6. Past Continuous - Thì quá khứ tiếp diễn
7. Past Perfect - Thì quá khứ hoàn thành
8. Past Perfect Continuous - Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
9. Future Present - Thì tương lai đơn
10. Future Continuous - Thì tương lai tiếp diễn
11. Future Perfect - Thì tương lai hoàn thành
12. Future Perfect Continuous - Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Hãy cùng áp dụng sơ đồ tư duy mind map để cùng tạo nên bảng tổng hợp các thì tiếng Anh theo các riêng của bạn.

-----------------------------------------------------------------------------------------------------
Subscribe IELTS Fighter nhận thông báo video mới nhất để không bỏ lỡ các video bài học thú vị, ngay tại link này nhé:
https://www.youtube.com/IELTSFighter
-----------------------------------------------------------------------------------------------------
Tham khảo thêm video từ vựng hay khác:
👉 Khóa học IELTS Writing - Speaking online: http://bit.ly/2FqbOGs
👉 Chuỗi bài học ngữ pháp chuyên sâu: https://bit.ly/39lov2m
👉 IELTS Speaking band 7+ |New Sample Test with subtitles: http://bit.ly/2JG8n1y
-----------------------------------------------------------------------------------------------------

Theo dõi lộ trình học tập vô cùng đầy đủ để các bạn có thể học IELTS Online tại IELTS Fighter qua các bài viết sau:

💜 Lộ trình tự học 0 lên 5.0: http://bit.ly/2kJtIxy
💜 Lộ trình từ học 5.0 lên 6.5: http://bit.ly/2lVWV8H

-----------------------------------------------------------------------------------------------------
Xem thêm các khóa học theo lộ trình tại đây nhé:

👉 KHÓA HỌC IELTS MỤC TIÊU 5.0-5.5: http://bit.ly/2LSuWm6
👉 KHÓA HỌC BỨT PHÁ MỤC TIÊU 6.0-6.5: http://bit.ly/2YwRxuG
👉 KHÓA HỌC TRỌN GÓI 7.0 IELTS CAM KẾT ĐẦU RA: http://bit.ly/331M26x

-----------------------------------------------------------------------------------------------------
IELTS Fighter - The leading IELTS Training Center in Vietnam
Branch 1: 254 Hoang Van Thai, Thanh Xuan, HN; Tel: 0462 956 422
Branch 2: 44 Tran Quoc Hoan, Cau Giay, HN; Tel: 0466 862 804
Branch 3: 410 Xã Đàn, Đống Đa, Hà Nội; Tel: 0466 868 815
Branch 4: 350, 3/2 Street, 10 District, HCM; Tel: 0866 57 57 29
Branch 5: 94 Cộng Hòa, Tân Bình, HCM; Tel: 02866538585
Branch 6: 85 Điện Biên Phủ, Bình Thạnh, HCM; Tel: 028 6660 4006
Branch 7: 233 Nguyễn Văn Linh, Thanh Khê, Đà Nẵng; Tel: 0236 357 2009
Branch 8: L39.6 khu dân cư Cityland - Phan Văn Trị - Q.Gò Vấp - TPHCM. SĐT: 028 22295577
Branch 9: 376 Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội. SĐT: 02466619628
Branch 10: 18 LK6C Nguyễn Văn Lộc - Hà Đông - Hà Nội. SĐT 02466619625
Branch 11: A11 Bà Hom, Phường 13, Quận 6, HCM. SĐT: 028 2244 2323
Branch 12: 254 Tôn Đức Thắng, P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, Đà Nẵng. SĐT: 0236 629 57 57
Branch 13: 44 Nguyễn Hoàng, (gần bx Mỹ Đình), HN. SĐT 02466593161
Cơ sở 14: 66B Hoàng Diệu 2 Thủ Đức. SĐT: 02822 423 344
Cơ sở 15: 129 Nguyễn Thị Thập, quận 7, HCM
SĐT: 028 22492233
Cơ sở 16: 428 Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng - SĐT: 0225 629 1888
-----------------------------------------------------------------------------------------------------

🍓Website: https://ielts-fighter.com/
🍓Fanpage:https://www.facebook.com/ielts.fighter
🍓Group:https://www.facebook.com/groups/ieltsfighter.support/
🍓Hotline: 0903 411 666

#12_thì_tiếng_anh #mẹo_nhớ_12-Thì_tiếng_anh #IELTSFIGHTER

Giao thông là chủ đề rất phổ biến trong đời sống. Nó có trong các câu chuyện hẹn hò hàng ngày. Chúng ta cùng học từ vựng tiếng Anh về chủ đề này để “chém gió” với các bạn nước ngoài.

1. road / roʊd  /: đường

Mọi Người Cũng Xem   Lãnh đạo là gì? Sự khác nhau giữa lãnh đạo và quản lý | ITD Vietnam

2. traffic /ˈtræfɪk/: giao thông

3. vehicle / ˈviːəkl /: phương thuận tiện

4. roadside / ˈroʊdsaɪd  /: lề đường

5. car hire / kɑːr ˈhaɪər /: thuê xe

6. ring road / rɪŋ roʊd  /: đường vành đai

7. petrol station / ˈpetrəl  ˈsteɪʃn /: trạm bơm xăng

8. kerb / kɜːrb  /: mép vỉa hè

9. road sign / roʊd saɪn  /: biển chỉ đường

10. pedestrian crossing / pəˈdestriən  ˈkrɔːsɪŋ /: vạch sang đường

11. turning / ˈtɜːrnɪŋ /: chỗ rẽ, ngã rẽ

12. fork / fɔːrk  /: ngã ba

13. toll / toʊl  /: lệ phí qua đường hay qua cầu

14. toll road / toʊl  roʊd  /: đường có thu lệ phí

15. motorway / ˈmoʊtərweɪ /: xalộ

16. hard shoulder / hɑːrd  ˈʃoʊldər /: vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe

17. dual carriageway / duːəl  ˈkærɪdʒweɪ  /: xa lộ hai chiều

18. one-way street / wʌn  weɪ striːt  /: đường một chiều

19. T-junction / tiː  ˈdʒʌŋkʃn  /: ngã ba

20. roundabout / ˈraʊndəbaʊt /: bùng binh

21. accident / ˈæksɪdənt  /: tai nạn

22. breathalyser / ˈbreθəlaɪzər  /: dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở

23. traffic warden / ˈtræfɪk  ˈwɔːrdn /: nhân viên kiểm soát việc đỗ xe

24. parking meter / ˈpɑːrkɪŋ  ˈmiːtər /: máy tính tiền đỗ xe

25. car park / kɑːr pɑːrk  /: bãi đỗ xe

26. parking space / ˈpɑːrkɪŋ speɪs /: chỗ đỗ xe

27. multi-storey car park / ˈmʌlti  ˈstɔːri kɑːr pɑːrk   /: bãi đỗ xe nhiều tầng

28. parking ticket / ˈpɑːrkɪŋ ˈtɪkɪt /: vé đỗ xe

29. driving licence / ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsns /: bằng lái xe

30. reverse gear / rɪˈvɜːrs  ɡɪr /: số lùi

Mọi Người Cũng Xem   Em hiểu WWW là gì?

31. learner driver / ˈlɜːrnər  ˈdraɪvər /: người tập lái

32. passenger / ˈpæsɪndʒər  /: hành khách

33. to stall / stɔːl  /: làm chết máy

34. tyre pressure / ˈtaɪər ˈpreʃər  /: áp suất lốp

35. traffic light / ˈtræfɪk laɪt  /: đèn giao thông

36. speed limit / spiːd  ˈlɪmɪt  /: giới hạn tốc độ

37. speeding fine / ˈspiːdɪŋ  faɪn  /: phạt tốc độ

38. level crossing / ˈlevl  ˈkrɔːsɪŋ /: đoạn đường ray giao đường cái

39. jump leads / dʒʌmp liːdz /: dây sạc điện

40. oil /  ɔɪl /: dầu

41. diesel / ˈdiːzl /: dầu diesel

42. petrol / ˈpetrəl /: xăng

43. unleaded / ˌʌnˈledɪd  /: không chì

44. petrol pump / ˈpetrəl pʌmp /: bơm xăng

45. driver / ˈdraɪvər  /: tài xế

46. to drive / draɪv /: lái xe

47. to change gear / tʃeɪndʒ ɡɪr /: chuyển số

48. jack / dʒæk  /: đòn bẩy

50. flat tyre / flæt ˈtaɪər  /: lốp sịt

51. puncture / ˈpʌŋktʃər /: thủng xăm

52. car wash / kɑːr wɔːʃ  /: rửa xe ô tô

53. driving test / ˈdraɪvɪŋ test   /: thi bằng lái xe

54. driving instructor / ˈdraɪvɪŋ ɪnˈstrʌktər /: giáo viên dạy lái xe

55. driving lesson / ˈdraɪvɪŋ ˈlesn   /: buổi học lái xe

56. traffic jam / ˈtræfɪk  dʒæm /: tắc đường

57. road map / roʊd mæp /: bản đồ đường đi

58. mechanic / məˈkænɪk  /: thợ sửa máy

59. garage / ɡəˈrɑːʒ  /: gara

60. second-hand / ˈsekənd  hænd /: đồ cũ

61. bypass / ˈbaɪpɑːs /: đường vòng

62. services / ˈsɜːrvɪs /: dịch vụ

63. to swerve / swɜːrv  /: ngoặt

64. signpost / ˈsaɪnpoʊst  /: biển báo

65. to skid / skɪd  /: trượt bánh xe

66. speed / spiːd  /: tốc độ

67. to brake / breɪk  /: phanh (động từ)

Mọi Người Cũng Xem   Lý thuyết Tin học 10 Bài 7: Phần mềm máy tính hay, ngắn gọn.

68. to accelerate / əkˈseləreɪt /: tăng tốc

69. to slow down / sloʊ  daʊn  /: chậm lại

70. spray / spreɪ /: bụi nước

71. icy road / ˈaɪsi roʊd  /: đường trơn vì băng

72. Bus station /bʌs ˈsteɪʃn  /: Bến xe

73. Bus stop / bʌs stɑːp /:.Trạm xe bus

74. Gas Station / ɡæs ˈsteɪʃn  /: Trạm xăng

75. Highway / ˈhaɪweɪ  /: Đường cao tốc

76. Junction / ˈdʒʌŋkʃn / : Giao lộ

77. Lane / leɪn /: Làn đường

78. Car lane / kɑːr  leɪn /:Làn xe hơi

79. Motorcycle lane /ˈmoʊtərsaɪkl  leɪn / : Làn xe máy

80. One-way street / wʌn  weɪ striːt /: Đường một chiều

81. Parking lot / ˈpɑːrkɪŋ lɑːt /: Bãi đậu xe

82. Pedestrian crossing / pəˈdestriən ˈkrɔːsɪŋ  /; Crosswalk / ˈkrɔːswɔːk /: Đường dành cho người đi bộ qua đường

83. Railroad track / ˈreɪlroʊd  træk  /: Đường ray xe lửa

84. Road /roʊd/: Đường nối 2 địa điểm (2 thị trấn, thành phố,…)

85. Sidewalk / ˈsaɪdwɔːk /: Lề đường

86. Street : Đường nhựa

87. Street light / striːt /: Đèn đường

88. Street sign / striːt  saɪn /: Biển báo giao thông

89. Traffic light / ˈtræfɪk laɪt /: Đèn giao thông

90. Tunnel /ˈtʌnl /: Hầm giao thông

91. Two-way street / tuː  weɪ striːt /: Đường hai chiều

92. Crossroads / ˈkrɔːsroʊdz /: Ngã tư

Còn rất thường xuyên bài học tiếng Anh giao tiếp hàng ngày nữa. Các bạn chú ý đón đọc nha



Các câu hỏi về người tham gia giao thông tiếng anh là gì


Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê người tham gia giao thông tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết người tham gia giao thông tiếng anh là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết người tham gia giao thông tiếng anh là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết người tham gia giao thông tiếng anh là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!

Các Hình Ảnh Về người tham gia giao thông tiếng anh là gì


Các hình ảnh về người tham gia giao thông tiếng anh là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé

Tra cứu thêm tin tức về người tham gia giao thông tiếng anh là gì tại WikiPedia

Bạn hãy tra cứu nội dung chi tiết về người tham gia giao thông tiếng anh là gì từ web Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại

???? Nguồn Tin tại: Moviee.vn

???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://moviee.vn/hoi-dap/

Related Posts

About The Author

One Response

  1. Tr Ringo
    28/08/2022

Add Comment