Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Định nghĩa – Khái niệm

✅ Mọi người cũng xem : xe bmw 320i giá bao nhiêu

môn học tiếng trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ môn học trong tiếng Trung và cách phát âm môn học tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ môn học tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm môn học tiếng Trungmôn học (phát âm có khả năng chưa chuẩn)
phát âm môn học tiếng Trung功课 《学生按照规定学习的知识、技能。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
功课 《学生按照规定学习的知识、技能。》《学术或业务的类别。》 科目 《按事物的性质划分的类别(多指关于学术或 账目的)。》《一般事物的分类。》 学科 《学校教学的科目。如语文、数学。》 工课 《学习的课程。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ môn học hãy xem ở đây

Học tiếng Trung online – TÊN MÔN HỌC TRONG TIẾNG HOA

Mô tả video

Học tiếng Trung online – TÊN MÔN HỌC TRONG TIẾNG HOAnhttp://ngoaingupanda.comnHọc tiếng Trung online, tiếng Trung giao tiếp, luyện thi HSK tại Trung tâm Ngoại ngữ Panda.nLearn Chinese Online, Chinese communication, how to pass the HSK exam. Everyone is in Panda Language Centre.nHọc tiếng Trung: http://ngoaingupanda.comnTiếng Trung giao tiếp: http://ngoaingupanda.com/tieng-trung-giao-tiepnLuyện thi HSK: http://ngoaingupanda.com/gioi-thieu-ve-ky-thi-hsk-moinFacebook: http://facebook.com/ngoaingupanda

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • giờ quốc tế tiếng Trung là gì?
  • quân chủ lập hiến tiếng Trung là gì?
  • kỳ lân tiếng Trung là gì?
  • cái đục băng tiếng Trung là gì?
  • quốc phú dân an tiếng Trung là gì?

✅ Mọi người cũng xem : chủ thể tham gia kinh doanh quốc tế là gì

Tóm lại nội dung ý nghĩa của môn học trong tiếng Trung

功课 《学生按照规定学习的知识、技能。》科 《学术或业务的类别。》科目 《按事物的性质划分的类别(多指关于学术或 账目的)。》门 《一般事物的分类。》学科 《学校教学的科目。如语文、数学。》工课 《学习的课程。》

Đây là cách dùng môn học tiếng Trung. Đây là một ngôn từ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ môn học tiếng trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường sử dụng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Mọi Người Cũng Xem   Hệ thống từ điển mở, từ điển chuyên ngành đa ngôn ngữ, hơn 30 bộ tự điển khác nhau

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, do đó, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com

Đặc biệt là website này đều đặn thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ sử dụng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 功课 《学生按照规定学习的知识、技能。》科 《学术或业务的类别。》科目 《按事物的性质划分的类别(多指关于学术或 账目的)。》门 《一般事物的分类。》学科 《学校教学的科目。如语文、数学。》工课 《学习的课程。》