Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Định nghĩa – Khái niệm

gia trạch từ Hán Việt nghĩa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ gia trạch trong từ Hán Việt và cách phát âm gia trạch từ Hán Việt. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gia trạch từ Hán Việt nghĩa là gì.

phát âm gia trạch tiếng Hán家宅 (Âm Bắc Kinh)phát âm gia trạch tiếng Hán家宅 (âm Hồng Kông/Quảng Đông).

gia trạch Nhà ở, gia đình.

Xem thêm từ Hán Việt

  • cung uyển từ Hán Việt nghĩa là gì?
  • áo tàng từ Hán Việt nghĩa là gì?
  • túc cầu từ Hán Việt nghĩa là gì?
  • cập thời từ Hán Việt nghĩa là gì?
  • chấn bút từ Hán Việt nghĩa là gì?
  • tudienso.comtừ Hán Việtchữ NômTừ Điển Hán Việt
Mọi Người Cũng Xem   OPPO A35 lộ ảnh kèm cấu hình: Chip Helio P35, 3 camera sau, giá 4.6 triệu đồng | Sforum

Từ điển Hán Việt

Nghĩa Tiếng Việt: gia trạchNhà ở, gia đình.