Từ vựng tiếng Trung về đồ gia dụng

Cập nhật ngày 22/12/2022 bởi Mỹ Chi

Bài viết Từ vựng tiếng Trung về đồ gia dụng thuộc chủ đề về Hỏi Đáp thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng Moviee tìm hiểu Từ vựng tiếng Trung về đồ gia dụng trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài viết : “Từ vựng tiếng Trung về đồ gia dụng”

Đánh giá về Từ vựng tiếng Trung về đồ gia dụng


Xem nhanh
Trong video này, Tiếng Trung 5S hướng dẫn các bạn tự học tiếng Trung online từ A đến Z qua Bài 1 của Giáo trình Hán ngữ.
Bài giảng chia thành thành 2 phần
Phần 1 : Phát âm : Phần này giúp các bạn làm quen với tất tần tật:
+ 23 thanh mẫu
+ 35 vận mẫu
+ 4 thanh điệu
Phần 2: Chữ Hán: Phần ngày Tiếng Trung 5s sẽ tiết lộ phương pháp tự học chữ Hán siêu đỉnh, siêu nhanh, siêu dễ qua hình ảnh và câu chuyện.
Tiếng Trung 5s hy vọng video là nguồn cảm hứng cho những bạn đang bế tắc trong việc tự học tiếng Trung, tự học chữ Hán.
Chúc các bạn học tiếng Trung thành công.

Mọi người cùng theo dõi nhé !
#chuhan #tiengtrung #chuhantuonghinh #tuhoctiengtrung #tuhoctiengtrungonline #hoctiengtrungonlinetainha #hocphatamtiengtrung
#thanhmau #vanmau #thanhdieu #hocchuhan #giaotrinhhanngubai1 #tuhoctiengtrungmienphi
-----------------------------------------

Đồ gia dụng tiếng Trung là 家具 (jiāju). Là những đồ vật thường xuyên sử dụng trong nhà, giúp cho đời sống sinh hoạt cá nhân trở nên thuận tiện và dễ dàng hơn.

Mọi Người Cũng Xem   Răng cấm là gì? Trồng răng cấm bao nhiêu tiền năm 2022

Đồ gia dụng tiếng Trung là 家具 (jiāju), những đồ vật nhiều sử dụng trong mỗi gia đình, góp phần giúp cho cuộc sống trở nên tiện ích, dễ dàng.

We are being partition by not time and functions.

Từ vựng tiếng Trung về đồ gia dụngmột số từ vựng tiếng Trung về đồ gia dụng:

电饭锅 (diànfànguō): Nồi cơm điện.  

捣碎器 (dǎosuìqì): Máy say sinh tố.

空调 (kōngtiáo): Máy lạnh.

风扇 (fēngshàn): Cái quạt, quạt gia dụng.

洗衣机 (xǐyījī): Máy giặt.

电视 (diànshì): Tivi.

熨斗 (yùndǒu): Bán ủi, bàn là.

照相机 (zhàoxiàngjī): Máy ảnh.

吹风机 (chuīfēngjī): Máy sấy tóc.

吸尘器 (xīchénqì): Máy hút bụi.

暖炉 (nuǎnlú): Lò sưởi.

椅子 (yǐzi): Cái ghế.

桌子 (zhuōzi): Cái bàn.

书架 (shūjià): Kệ sách.

床 (chuáng): Giường.

衣柜 (yīguì): Tủ quần áo.

被子 (bèizi): Cái mền, cái chăn.

毛巾 (máojīn): Cái khăn.

một số mẫu câu liên quan đến đồ gia dụng tiếng Trung:

1. 这个衣柜太大了,怎么带进屋里?

/Zhège yīguì tài dàle, zěnme dài jìn wū li/?

Cái tủ quấn áo này lớn quá, làm sao mang vô phòng đây.

2. 那家商店特别大,我想那里有卖很多家具啊.

/Nà jiā shāngdiàn tèbié dà, wǒ xiǎng nà li yǒu mài hěnduō jiājù a/.

nhà hàng đó cực kì lớn, tôi nghĩ trong đó có bán rất nhiều đồ gia dụng á.

3. 天气冷极了,所以我们决定去超市买被子.

/Tiānqì lěng jíle, Suǒyǐ wǒmen juédìng qù chāoshì mǎi bèizi/.

Trời lạnh cực, cho nên công ty chúng tôi quyết liệt đến siêu thị mua chăn mền.

Bài viết được tổng hợp bởi đội ngũ OCA – từ vựng tiếng Trung về đồ gia dụng.



Các câu hỏi về đồ gia dụng tiếng trung là gì


Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê đồ gia dụng tiếng trung là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé <3 Bài viết đồ gia dụng tiếng trung là gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết đồ gia dụng tiếng trung là gì Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết đồ gia dụng tiếng trung là gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nhé!!
Mọi Người Cũng Xem   [CHÍNH HÃNG Thuốc Alpha Choay: Công dụng, liều dùng, giá bán

Các Hình Ảnh Về đồ gia dụng tiếng trung là gì


Các hình ảnh về đồ gia dụng tiếng trung là gì đang được chúng mình Cập nhập. Nếu các bạn mong muốn đóng góp, Hãy gửi mail về hộp thư [email protected] Nếu có bất kỳ đóng góp hay liên hệ. Hãy Mail ngay cho tụi mình nhé

Xem thêm dữ liệu, về đồ gia dụng tiếng trung là gì tại WikiPedia

Bạn có thể tra cứu thông tin chi tiết về đồ gia dụng tiếng trung là gì từ trang Wikipedia tiếng Việt.◄ Tham Gia Cộng Đồng Tại

???? Nguồn Tin tại: Moviee.vn

???? Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://moviee.vn/hoi-dap/

Related Posts

About The Author

One Response

Add Comment